Tórtoles de Esgueva
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
---|---|
Mã bưu chính | 09312 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 529 |
Tỉnh | Burgos |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 6,7/km2 (170/mi2) |
Đô thị | Tórtoles de Esgueva |
Tórtoles de Esgueva
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
---|---|
Mã bưu chính | 09312 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 529 |
Tỉnh | Burgos |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 6,7/km2 (170/mi2) |
Đô thị | Tórtoles de Esgueva |
Thực đơn
Tórtoles de EsguevaLiên quan
Tórtoles Tórtoles de Esgueva Tortolena Tortolena glaucopis Tortolena delaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Tórtoles de Esgueva